Nét Văn hóa Nhật Bản

3 sai lầm kinh điển khi luyện nghe tiếng Nhật | Tự học tiếng Nhật


Learn more »

Chia sẻ Quá trình học tiếng Nhật bằng xem Phim Nhật hay



Learn more »

Luyện nghe tiếng Nhật thường dùng ( Rất hay và thực tế )





Learn more »

Các bộ phận trên cơ thể tiếng Nhật học và nói sao?

Các bộ phận trên cơ thể tiếng Nhật học và nói sao:



Learn more »

Lời khuyên về cách học tiếng Nhật cho người Việt - Tiếng Nhật Online

Lời khuyên về cách học tiếng Nhật cho người Việt:


Learn more »

Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana, cách đọc, viết, học phát âm

CÁCH PHÁT ÂM BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG NHẬT HIRAGANA

Trước khi học đến cách đọc của hiragana, bạn phải bắt đầu từ việc học cách phát âm nó. Việc phát âm liên quan trực tiếp đến kỹ năng nghe và nói, nên chúng tôi sẽ khái quát bằng video sau đây. (Xem từ giây thứ 40)
Nếu bạn đã học được cách phát âm các các nguyên âm trong bảng hiragana, hãy chuyển sang phần tiếp theo, hướng dẫn về cách đọc của chúng.

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật

あ(a) - い(i) - う(u) - え(e) - お(o)
Đây là hàng đầu tiên, và cũng là hàng quan trọng nhất trong bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana. Nó quyết định cách phát âm của tất cả các hàng theo sau. Về cơ bản, các hàng sau đó đều có cách phát âm là a-i-u-e-u đi kèm với các phụ âm khác nhau. Năm nguyên âm a-i-u-e-o sẽ được lặp lại liên tục, nên ngay từ ban đầu, bạn phải nắm rõ được cách phát âm chuẩn xác của những nguyên âm này.
あ được phát âm giống với chữ “a” trong từ “ba má” hay “cái ca”

Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật - あ(a) - い(i) - う(u) - え(e) - お(o)
Để ghi nhớ chữ cái này, hãy nhìn vào ký tự “A” được lồng trong nó. Trong bảng hiragana, chữ お nhìn cũng khá giống với あ, nhưng lại không có ký tự “A” như trên, đây là cách mà bạn có thể phân biệt chúng.
い được phát âm giống với “I” trong từ “hòn bi” hay “xuyến chi”
Bảng chữ cái tiếng Nhật - い được phát âm giống với “I” trong từ “hòn bi” hay “xuyến chi”
Để ghi nhớ chữ này, hãy nghĩ đến hình ảnh hai con lươn đặt cạnh nhau. Trong tiếng Anh, con lươn là “eel” cũng có cách đọc gần giống với い.
う có cách phát âm giống với “u” trong “thầy u” hay “xe lu”
Bảng chữ cái tiếng Nhật - う có cách phát âm giống với “u” trong “thầy u” hay “xe lu”
Trong ảnh, bạn có thể thấy một chữ “U” nằm ngang được lồng vào, đây sẽ là cách để bạn ghi nhớ chữ cái này.
え được phát âm là “ê”, giống như trong “con bê” hay “chê bai”
Bảng chữ cái tiếng Nật - え được phát âm là “ê”, giống như trong “con bê” hay “chê bai”
Để ghi nhớ chữ cái này, hãy liên tưởng đến hình ảnh một con chim với lông mào trên đầu.
お có cách phát âm giống với “ô” trong “cái ô” hay “phô bày”
Bảng chữ cái tiếng Nhật - お có cách phát âm giống với “ô” trong “cái ô” hay “phô bày”
Bạn có thể thấy hai chữ “o” được lồng trong chữ cái này không? Trong bộ gõ tiếng Việt, chúng ta sẽ gõ chữ “o” hai lần để tạo thành “ô”. Đây sẽ là cách giúp bạn ghi nhớ chữ hiragana này.

か(ka) - き(ki) - く(ku) - け(ke) - こ(ko)
Hàng tiếp theo trong bảng chữ cái hiragana là hàng “K”. Các bạn chỉ cần ghép phụ âm “k” với các nguyên âm cơ bản trong tiếng Nhật để tạo thành cách đọc ka-ki-ku-ke-ko. Trong hàng này, không có trường hợp đặc biệt nào cả.
か là cách ghép giữa “k” với âm “あ”, ta đọc là “ka”
Bảng chữ cái tiếng Nhật - か(ka) - き(ki) - く(ku) - け(ke) - こ(ko)

き là sự kết hợp của “k” với âm “い”, có cách đọc là “ki”
Học bảng chữ cái tiếng Nhật - き là sự kết hợp của “k” với âm “い”, có cách đọc là “ki”
Như trong ảnh, chữ き có hình ảnh tương đối giống với chiếc chìa khóa, trong tiếng Anh đọc là “key”.

く là cách ghép giữa “k” với âm “う”, tạo nên  “ku”
Học đọc, phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật - く là cách ghép giữa “k” với âm “う”, tạo nên  “ku”
Hãy liên tưởng đến hình ảnh của mỏ chim, phát ra âm thanh “ku ku, ku ku”

け là sự kết hợp của “k” với âm “え”, tạo thành “ke”
Bảng chữ cái tiếng Nhật - け là sự kết hợp của “k” với âm “え”, tạo thành “ke”
Các bạn thấy đấy, chữ này tương đối giống với cái chum đúng không, mà trong tiếng Anh, chum là “keg”.

こ là cách ghép giữa “k” với “お”, tạo thành “ko”
Bảng chữ cái tiếng Nhật - こ là cách ghép giữa “k” với “お”, tạo thành “ko”

さ(sa) - し(shi) - す(su) - せ(se) - そ(so)
Tiếp theo là hàng “- “. Có một trường hợp ngoại lệ trong hàng này. Khi đi với nguyên âm “I”, ta sẽ có cách viết là “shi”, phát âm giống “she” (cô ấy) trong tiếng Anh. Trong hàng này, ta sẽ học các chữ cái sa-shi-su-se-so.
さ là cách ghép giữa “s” với âm “あ”, ta đọc là “sa”
Chữ cái tiếng Nhật - さ là cách ghép giữa “s” với âm “あ”, ta đọc là “sa”

し là sự kết hợp của “sh” với âm “い”, có cách đọc là “shi”
Cách viết bảng chữ cái tiếng Nhật - し là sự kết hợp của “sh” với âm “い”, có cách đọc là “shi”
Đây là trường hợp đặc biệt đầu tiên chúng ta gặp trong bảng chữ cái hiragana. Thay vì viết là “si”, ta sẽ viết là “shi”. Nhưng thỉnh thoảng, bạn sẽ vẫn có thể nhìn thấy cách viết “si” trong romaji.

す là cách ghép giữa “s” với âm “う”, tạo nên  “su”
Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật - す là cách ghép giữa “s” với âm “う”, tạo nên  “su”

せ là sự kết hợp của “s” với âm “え”, tạo thành “se”
Cách học phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật - す là cách ghép giữa “s” với âm “う”, tạo nên  “su”
そ là cách ghép giữa “s” với “お”, tạo thành “so”
Phát âm tiếng Nhật - そ là cách ghép giữa “s” với “お”, tạo thành “so”

た(ta) - ち(chi) - つ(tsu) - て(te) - と(to)
Đây là hàng thứ tư trong bảng hiragana, hàng “T-“. Trong hàng này, bạn sẽ thấy kỹ thuật ghi nhớ bằng hình ảnh đem lại hiệu quả rõ rệt. Giống với hàng “S-“, hàng “T-“ cũng có các trường hợp đặc biệt ở hai chữ ち(chi) và つ (tsu).
Như vậy, ở hàng này, ta sẽ có ta-chi-tsu-te-to.
た là cách ghép giữa “t” với âm “あ”, ta đọc là “ta”
Học cách phát âm tiếng Nhật chuẩn - た là cách ghép giữa “t” với âm “あ”, ta đọc là “ta”
Ta có thể nhận thấy, chữ “ta” viết bằng ký tự Latinh đã được lồng ngay trong chữ hiragana.
ち là sự kết hợp của “ch” với âm “い”, có cách đọc là “chi”
Học chữ cái tiếng Nhật  - ち là sự kết hợp của “ch” với âm “い”, có cách đọc là “chi”
Dù cũng thuộc hàng T nhưng chữ cái này sẽ được đọc là “chi”, chứ không phải là “ti”.
つ là cách ghép giữa “ts” với âm “う”, tạo nên  “tsu”
Học bảng chữ cái tiếng Nhật - つ là cách ghép giữa “ts” với âm “う”, tạo nên  “tsu”
Đây lại là một trường hợp ngoại lệ khác, chúng ta sẽ đọc là “tsu” thay vì “tu”.
て là sự kết hợp của “t” với âm “え”, tạo thành “te”
Học phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật - て là sự kết hợp của “t” với âm “え”, tạo thành “te”

と là cách ghép giữa “t” với “お”, tạo thành “to”
Học chữ cái tiếng Nhật - と là cách ghép giữa “t” với “お”, tạo thành “to”

な(na) - に(ni) - ぬ(nu) - ね(ne) - の(no)

な là cách ghép giữa “n” với âm “あ”, ta đọc là “na”
Bảng chữ cái tiếng Nhật - な(na) - に(ni) - ぬ(nu) - ね(ne) - の(no)

に là sự kết hợp của “n” với âm “い”, có cách đọc là “ni”
Cách phát âm tiếng Nhật  - に là sự kết hợp của “n” với âm “い”, có cách đọc là “ni”

ぬ là cách ghép giữa “n” với âm “う”, tạo nên  “nu”
Phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật - ぬ là cách ghép giữa “n” với âm “う”, tạo nên  “nu”
Như trong ảnh, chữ cái này được biểu tượng hóa bằng hình ảnh sợi mì, mà mì trong tiếng Anh là “noodles”, có cách đọc của âm đầu giống với “nu”.
ね là sự kết hợp của “n” với âm “え”, tạo thành “ne”
Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật - ね là sự kết hợp của “n” với âm “え”, tạo thành “ne”
Chữ ね được hình ảnh hóa bằng con mèo, và trong tiếng Nhật, con mèo là ねこ.
の là cách ghép giữa “n” với “お”, tạo thành “no”
Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật - の là cách ghép giữa “n” với “お”, tạo thành “no”

は(ha) - ひ(hi) - ふ(fu) - へ(he) - ほ(ho)
は là cách ghép giữa “h” với âm “あ”, ta đọc là “ha”
Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật - は(ha) - ひ(hi) - ふ(fu) - へ(he) - ほ(ho)
Ký tự “H” và “a” đã được lồng vào trong chữ cái.
ひ là sự kết hợp của “h” với âm “い”, có cách đọc là “hi”
Bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana - ひ là sự kết hợp của “h” với âm “い”, có cách đọc là “hi”

ふ là cách ghép giữa “f/h” với âm “う”, tạo nên  “fu”
Học đọc, phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana - ふ là cách ghép giữa “f/h” với âm “う”, tạo nên  “fu”

へ là sự kết hợp của “h” với âm “え”, tạo thành “he”
Bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana - へ là sự kết hợp của “h” với âm “え”, tạo thành “he”

ほ là cách ghép giữa “h” với “お”, tạo thành “ho”

Học đọc bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana - ほ là cách ghép giữa “h” với “お”, tạo thành “ho”
ま(ma) - み(mi) - む(mu) - め(me) - も(mo)
ま là cách ghép giữa “m” với âm “あ”, ta đọc là “ma”
Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana - ま(ma) - み(mi) - む(mu) - め(me) - も(mo)

み là sự kết hợp của “m” với âm “い”, có cách đọc là “mi”
Cách học đọc viết bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana - み là sự kết hợp của “m” với âm “い”, có cách đọc là “mi”

む là cách ghép giữa “m” với âm “う”, tạo nên  “mu”
Cách đọc viết chữ Hiragana - む là cách ghép giữa “m” với âm “う”, tạo nên  “mu”

め là sự kết hợp của “m” với âm “え”, tạo thành “me”
Bảng chữ cái Hiragana - め là sự kết hợp của “m” với âm “え”, tạo thành “me”
Chữ め trong ảnh được biểu tượng hóa bằng hình ảnh con mắt. Và trong tiếng Nhật, con mắt cũng được đọc là め (me).
も là cách ghép giữa “m” với “お”, tạo thành “mo”
Cách học chữ Hiragana - も là cách ghép giữa “m” với “お”, tạo thành “mo”

や(ya) - ゆ(yu) - よ(yo)
Điều đặc biệt ở hàng này là chỉ có 3 chữ cái: ya, yu, yo mà không có ye và yi. Thực tế, ye và yi đã từng tồn tại, nhưng bây giờ người Nhật sẽ dùng えvàい thay thế do chúng có cách đọc khá tương tự.
や là cách ghép giữa “y” với âm “あ”, ta đọc là “ya”
Học bảng chữ cái tiếng Nhật - や(ya) - ゆ(yu) - よ(yo)

ゆ là cách ghép giữa “y” với âm “う”, tạo nên  “yu”
Bảng chữ cái Hiragana - ゆ là cách ghép giữa “y” với âm “う”, tạo nên  “yu”

よ là cách ghép giữa “y” với “お”, tạo thành “yo”
Học bảng chữ cái Hiragana - よ là cách ghép giữa “y” với “お”, tạo thành “yo”

ら(ra) - り(ri) - る(ru) - れ(re) - ろ(ro)
ら là cách ghép giữa “r” với âm “あ”, ta đọc là “ra”
Bảng chữ cái tiếng Nhật - ら(ra) - り(ri) - る(ru) - れ(re) - ろ(ro)

り là sự kết hợp của “r” với âm “い”, có cách đọc là “ri”
Bảng chữ cái tiếng Nhật - り là sự kết hợp của “r” với âm “い”, có cách đọc là “ri”

る là cách ghép giữa “r” với âm “う”, tạo nên  “ru”
Học đọc, viết bảng chữ cái tiếng Nhật - る là cách ghép giữa “r” với âm “う”, tạo nên  “ru”

れ là sự kết hợp của “r” với âm “え”, tạo thành “re”
Bảng chữ cái Hiragana - れ là sự kết hợp của “r” với âm “え”, tạo thành “re”

ろ là cách ghép giữa “r” với “お”, tạo thành “ro”
Bảng chữ cái tiếng Nhật - ろ là cách ghép giữa “r” với “お”, tạo thành “ro”

わ(wa) - を(wo) - ん(n)
Đây là nhóm cuối cùng trong bảng chữ cái, bao gồm わ, を(phát âm giống お nhưng chỉ được dùng làm trợ từ), và ん (là  chữ cái duy nhất chỉ có 1 ký tự là phụ âm).
わ là cách ghép giữa “w” với âm “あ”, tạo nên  “wa”
Bảng chữ cái tiếng Nhật - わ là cách ghép giữa “w” với âm “あ”, tạo nên  “wa”
Chữ わ nhìn khá giống với れ、ぬ、め và đặc biệt làね.
を là sự kết hợp của “w” với âm “お”, tạo thành “wo”
Học chữ Hiragana trong tiếng Nhật - を là sự kết hợp của “w” với âm “お”, tạo thành “wo”
Âm “w” trong chữ cái này được phát âm rất nhẹ, gần như giống với âm câm. Nên ở một mức độ nào đó, bạn có thể phát âm nó giống với お.

ん chỉ có cách đọc là âm “-n”. Đây là chữ cái tiếng Nhật duy nhất chỉ gồm một phụ âm.
Cách học bảng chữ cái tiếng Nhật - ん chỉ có cách đọc là âm “-n”. Đây là chữ cái tiếng Nhật duy nhất chỉ gồm một phụ âm.

Học bảng chữ cái tiếng Nhật: Dakuten (Dấu ‘’)

Dakuten sử dụng những chữ cái hiragana bạn đã được học và add thêm một ký hiệu đặc biệt để thay đổi cách phát âm của những chữ cái đó. Ký hiệu này nhìn tương đối giống với dấu ngoặc kép, hay một hình tròn nhỏ.
Chỉ có 5 hàng trong bảng chữ cái tiếng Nhật hiragana có thể đi với dakuten.
か → が
Tất cả các chữ cái thuộc hàng か đều có thể đi cùng dấu ‘’ để biến âm “K-“ trở thành âm “G-“.
さ → ざ
Khi chữ thuộc hàng  さ đi với dấu ‘’, có sẽ chuyển sang âm “Z-“. Ngoại trừ chữ し, khi đi với ‘’ nó sẽ chuyển thành “JI”.
た → だ
Với Dakuten, các chữ thuộc hàng た sẽ chuyển từ âm “T-“ sang âm “D-“, trừ 2 chữ cái là ち và つ.
ち và つ khi thêm ‘’ sẽ có cách phát âm gần giống với じ và ず, chứ không phải giống hệt. Để cụ thể hơn, cách phát âm của 2 chữ này sẽ là sự kết hợp của âm D- và Z- (dzu và dzi).
は → ば, ぱ
Điểm đặc biệt ở hàng は là nó có thể đi cùng cả 2 loại dấu Dakuten – dấu ‘’ và dấu khuyên tròn.
Khi dùng ‘’, âm H- sẽ chuyển sang âm B-, còn khi đi với dấu khuyên tròn, ta sẽ được âm P-
KẾT HỢP HIRAGANA
Ở phần này, bạn sẽ được học cách kết hợp hai kiểu ký tự với nhau để tạo thành âm ghép.
Chúng ta tập trung vào cách kết hợp các chữ ゃゅょ  nhỏ với các chữ có cách đọc thuộc cột い(
き、し、じ、に、...). Khi kết hợp những chữ này với nhau, bạn sẽ được một chữ cấu thành từ ký tự đầu tiên của chữ cái thuộc cột い và âm ゃゅょ nhỏ. Ví dụ:
き + ゃ → KIYA → KYA
じ + ょ → JIYO → JYO
Đây là danh sách đầy đủ:
きゃ、きゅ、きょ
ぎゃ、ぎゅ、ぎょ
しゃ、しゅ、しょ
じゃ、じゅ、じょ
ちゃ、ちゅ、ちょ
ぢゃ、ぢゅ、ぢょ (Gần như bạn sẽ không bao giờ gặp phải những chữ cái này)
にゃ、にゅ、にょ
ひゃ、ひゅ、ひょ
びゃ、びゅ、びょ
ぴゃ、ぴゅ、ぴょ
みゃ。みゅ、みょ
りゃ、りゅ、りょ
Chúng ta không có âm いゃcũng như không có sự kết hợp nào của những chữ cái thuộc hàng Y, vì chữ cái đầu tiên trong một âm ghép phải bao hàm một phụ âm “cứng”.
Chữ つ nhỏ (っ)
Để đơn giản, hãy coi っ là một cách để “nhân đôi phụ âm”. Có nghĩa là, mỗi phụ âm đứng sau nó sẽ được nhân đôi lên. Vì vậy, ta sẽ không đặt っ trước các nguyên âm あいうえお.
Hãy cùng nhìn một số ví dụ sau đây:
したい
しったい
かっこ
いた
いった
Điều này cũng dẫn đến sự thay đổi trong cách phát âm. Khi có っ, ta sẽ có một khoảng dừng rất ngắn trước nó và nhân đôi phụ âm đứng sau.


Learn more »